Có 2 kết quả:
气喘 qì chuǎn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ • 氣喘 qì chuǎn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gasp for breath
(2) asthma
(2) asthma
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gasp for breath
(2) asthma
(2) asthma
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0